STT |
Tên Doanh nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh |
Thông tin về chủ đầu tư |
Tổng số |
Diện tích thuê đất (ha) |
|
1 |
Công ty TNHH Thái Bình Dương |
- Nhà máy sản xuất băng vệ sinh và nhà máy sản xuất bao bì cát tông |
- GĐ: Ông: Vũ Hoàng Hà |
220 |
- 5,0008 ha |
|
- Nhà máy sản xuất chế biến lương thưc, thực phẩm |
||||||
2 |
Công ty TNHH XNK gỗ Tài Anh |
- Sx hàng mộc ngoài trời 20.000 sp/n; hàng mộc trong nhà 10.000 sp/n; ván sàn trang trí nội thất 7.780m2/năm |
- GĐ: Ông: Hà Đăng Tài, |
140 |
- 3.2 ha |
|
3 |
Công ty cổ phần nhựa quốc tế K'S |
- Sản xuất các loại túi nhựa, công suất 6.677 tấn sản phẩm/năm |
- GĐ: Bà: Nguyễn Thị Giang |
230 |
- 3,04 ha |
|
4 |
Công ty TNHH Great Global International |
- May quần áo xuất khẩu 16 triệu sp/năm |
- PTGĐ: Ông: Hu Tien Lai |
2507 |
- 5120 ha |
|
5 |
Công ty CP tập đoàn Thành Công |
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp xe ôtô tải đến 80, xe bán tải, xe khách, xe du lịch và các loại xe chuyên dùng, công suất 13.000 xe/năm (44,05) |
- GĐ:Ông: Nguyễn Thượng Tín |
755 |
- 44,048 ha |
|
6 |
Công ty cổ phần tập đoàn Thành công Chi nhánh bán hàng |
- Hợp tác xây dựng một trung tâm giới thiệu và bán sản phẩm ô tô du lịch Hyundai |
- GĐ: Lê Thế Huynh |
56 |
- Lô C5 |
|
7 |
Công ty TNHH tập đoàn hoàng phát Vissai |
- Sx xi măng và Klanker 2,7 triệu tấn/năm |
- GĐ: Ông: Nguyễn Ngọc Oánh |
1361 |
- 44,71 ha |
|
8 |
Công ty TNHH NB Tech Textile |
- Sản xuất ba lô túi xách xuất khẩu |
GĐ: Ông: Andrea Tesei, |
1 |
- 1,53 ha |
|
9 |
Công ty TNHH Sil Rang Electronics |
- Sản xuất gia công linh kiện điện tử (chủ yếu sản xuất linh kiện điện tử cho thiết bị di động: điện thoại, máy tính bảng...) với công suất 4,800,000 sản phẩm/năm |
- GĐ: Ông: JUNG YEON KYUN |
750 |
- 0,441 ha |
|
10 |
Công ty TNHH Sanico Electronics |
- Sản xuất gia công linh kiện điện tử (chủ yếu sản xuất linh kiện điện tử cho thiết bị di động: điện thoại, máy tính bảng...) với công suất 4,800,000 sản phẩm/năm |
- GĐ: Ông: PARK DONG YOUNG |
500 |
- 0,343 ha |
|
11 |
Cty TNHH Cơ Khí Nam Thành |
- Gia công, lắp ráp thiết bị máy móc phục vụ cho ngành xây dựng và xi măng, chế tạo các sản phẩm đúc mỹ nghệ, chi tiết máy; 4.000 tấn/năm |
- GĐ: Ông: Nguyễn Văn Thành |
69 |
- 1,53 ha |
|
12 |
Chi nhánh ngân hàng NN&PTNT khu vực Gián Khẩu |
- Xây dựng chi nhánh ngân hàng cấp 3 |
- GĐ: Ông Lưu Công Hoan |
7 |
- 0,285 ha |
|
13 |
Công ty cổ phần sản xuất và ứng dụng nhũ tương nhựa đường BACHCHAMBARD |
- Nhà máy sản xuất và ứng dụng nhũ tương nhựa đường quy mô 13,500 tấn/năm |
- GĐ: Ông: Tạ Đức Hạnh |
25 |
- 0,5 ha |
|
14 |
Công ty TNHH YG ViNa |
- Sản xuất, gia công linh kiện, phụ kiện điện thoại di động công suất 150 tấn sp/năm |
- GĐ: Ông: KANG MIN SEOK |
714 |
- 0,2198 ha |
|
15 |
Cty TNHH Has fashion |
- Nhà máy sản xuất trang sức HAS FASHION |
- GĐ: Ông: SHIN IN JAE |
157 |
|
|
16 |
Công ty TNHH OKIFOOD VIỆT NAM |
- Nhà máy sản xuất kẹo OKIFOOD Việt Nam Công suất: 9.700 tấn/năm |
- GĐ: Bà Mai Thị Phương Nhung |
97 |
- 2,858 ha |
Trực tuyến : 1
Hôm nay : 86